Tính chất nhân chia phân thức
Nhân hai phân thức:
Nhân tử thức với tử thức, mẫu thức với mẫu thức.
Ví dụ:
\(\frac{{x + 1}}{{x – 1}} \times \frac{{x – 1}}{{x + 1}} = \frac{{(x + 1)(x – 1)}}{{(x – 1)(x + 1)}} = 1\)Chia hai phân thức:
Chia tử thức của phân thức thứ nhất cho tử thức của phân thức thứ hai, chia mẫu thức của phân thức thứ nhất cho mẫu thức của phân thức thứ hai.
Ví dụ:
\(\frac{{\frac{{x + 1}}{{x – 1}}}}{{\frac{{x – 1}}{{x + 1}}}} = \frac{{x + 1}}{{x – 1}} \times \frac{{x + 1}}{{x – 1}} = \frac{{(x + 1)^2}}{{(x – 1)^2}}\)Ví dụ:
\(\frac{x}{x – 1} + \frac{x – 1}{x} = \frac{x \cdot x}{x \cdot (x – 1)} + \frac{(x – 1) \cdot (x – 1)}{x \cdot (x – 1)} = \frac{x^2}{x^2 – x} + \frac{x^2 – 2x + 1}{x^2 – x} = \frac{2x^2 – 2x + 1}{x^2 – x}\)
Như vậy, bài học này đã giới thiệu về tính chất cơ bản của phân thức, bao gồm tính chất cộng trừ, nhân chia và rút gọn phân thức. Hiểu rõ tính chất cơ bản của phân thức sẽ giúp học sinh giải quyết các bài toán liên quan đến phân thức một cách hiệu quả.