Bạn đang gặp khó khăn trong việc trừ hai số thập phân? Bạn không biết cách đặt tính và thực hiện phép trừ sao cho chính xác? Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách trừ hai số thập phân một cách chi tiết và dễ hiểu.
Định nghĩa trừ hai số thập phân
Trừ hai số thập phân là phép tính toán trong toán học, trong đó chúng ta loại bỏ một số thập phân khỏi một số thập phân khác để tạo ra một số mới. Khi thực hiện phép trừ hai số thập phân, chúng ta cần đảm bảo rằng các số thập phân được đặt ở cùng một vị trí thập phân để thực hiện phép tính chính xác.
Để trừ hai số thập phân, ta thực hiện tương tự như trừ hai số nguyên. Đầu tiên, ta đặt hai số thập phân sao cho các số thập phân ở cùng một vị trí. Tiếp theo, ta thực hiện phép trừ từ hàng đơn vị đến hàng cao hơn, và nhớ rút gọn phân số nếu cần thiết.
Kết quả của phép trừ hai số thập phân thường được biểu diễn dưới dạng một số thập phân mới hoặc một phân số tối giản.
Tính chất trừ hai số thập phân
Dưới đây là một số tính chất quan trọng của phép trừ hai số thập phân:
Giao hoán: Phép trừ hai số thập phân không thay đổi kết quả khi thay đổi vị trí của các số. Nói cách khác,
a−b=b−a.
Kết hợp: Phép trừ hai số thập phân có thể kết hợp với nhau. Nói cách khác (a−b)−c=a−(b+c).
Phân phối: Phép trừ hai số thập phân phân phối qua phép cộng. Nói cách khác,
a−(b+c)=(a−b)−c.
Phép trừ số không: Khi trừ một số không từ một số thập phân, kết quả vẫn là số thập phân ban đầu.
a−0=a.
Tính chất tương tự như số nguyên: Phép trừ hai số thập phân cũng tuân theo các tính chất tương tự như phép trừ hai số nguyên, bao gồm tính chất kết hợp, kết hợp, phân phối và phép trừ số không.
Những tính chất này giúp ta dễ dàng thực hiện và hiểu biết về phép trừ hai số thập phân, và chúng thường được sử dụng để giải quyết các bài toán thực tế và trong phép tính toán hàng ngày.
Quy tắc trừ hai số thập phân
Để trừ hai số thập phân, ta thực hiện các bước sau:
Viết số trừ dưới số bị trừ sao cho các chữ số ở cùng một hàng đặt thẳng cột nhau.
Trừ từng hàng từ phải sang trái như trừ các số tự nhiên.
Viết dấu phẩy ở hiệu thẳng cột với dấu phẩy của số bị trừ và số trừ.
Ví dụ:
Tính: 45,8 – 12,7
Giải:
Đặt tính:
45,8
– 12,7
——-
33,1
Thực hiện phép trừ:
- Trừ 8 – 7 = 1.
- Trừ 5 – 2 = 3.
- Trừ 4 – 1 = 3.
Vậy hiệu của 45,8 và 12,7 là 33,1.
Chú ý: Nếu số chữ số ở phần thập phân của số bị trừ ít hơn số chữ số ở phần thập phân của số trừ, ta có thể viết thêm một số thích hợp chữ số 0 vào bên phải phần thập phân của số bị trừ, rồi trừ như trừ các số tự nhiên.
Ví dụ:
Tính: 5,2 – 3,85
Các dạng bài tập về trừ hai số thập phân
Dạng 1: Trừ hai số thập phân có cùng số chữ số ở phần thập phân
Ví dụ:
Tính: 45,8 – 12,7
Giải:
Đặt tính:
45,8
– 12,7
——-
33,1
Thực hiện phép trừ:
Trừ 8 – 7 = 1.
Trừ 5 – 2 = 3.
Trừ 4 – 1 = 3.
Vậy hiệu của 45,8 và 12,7 là 33,1.
Dạng 2: Trừ hai số thập phân có khác nhau số chữ số ở phần thập phân
Ví dụ:
Tính: 5,2 – 3,85
Giải:
Đặt tính:
5,20
– 3,85
——-
1,35
Thực hiện phép trừ:
- Trừ 0 – 5 = 5.
- Trừ 2 – 8 = 10 (nhớ 1).
- Trừ 5 – 3 + 1 = 3.
Vậy hiệu của 5,2 và 3,85 là 1,35.
Dạng 3: Tính toán nhanh
Ví dụ:
Tính: 8,5 – 2,7 – 1,8
Giải:
Ta có:
8,5 – 2,7 – 1,8 = (8,5 – 2,7) – 1,8
= 5,8 – 1,8
= 4
Dạng 4: Bài toán ứng dụng
Ví dụ:
Một mảnh vườn hình chữ nhật có chiều dài 15,8m, chiều rộng 8,5m. Tính diện tích mảnh vườn đó.
Giải:
Diện tích mảnh vườn là:
15,8 x 8,5 = 135,3 (\(m^{2}\))
Đáp số: 135,3\(m^{2}\)
Bài viết này đã hướng dẫn bạn cách trừ hai số thập phân một cách chi tiết và dễ hiểu. Hy vọng rằng sau khi đọc bài viết này, bạn có thể tự tin thực hiện phép trừ hai số thập phân một cách chính xác.