Lý thuyết hình chữ nhật – Toán lớp 8

Hình chữ nhật là một trong những hình dạng cơ bản và phổ biến nhất trong toán học và đời sống. Nó xuất hiện ở khắp mọi nơi, từ những vật dụng đơn giản như cửa sổ, cánh cửa, đến những công trình kiến trúc phức tạp như nhà cửa, tòa nhà.Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về định nghĩa, đặc điểm và ứng dụng của hình chữ nhật trong toán học và đời sống.

Định nghĩa hình chữ nhật 

Hình chữ nhật là một hình bình hành có bốn góc vuông.Hình chữ nhật là tứ giác có hai cạnh đối bằng nhau và hai đường chéo vuông góc với nhau.

Cạnh: Hình chữ nhật có bốn cạnh, trong đó mỗi cặp cạnh đối diện không chỉ song song mà còn có chiều dài bằng nhau.

Góc: Mỗi góc trong hình chữ nhật là góc vuông, nghĩa là mỗi góc có số đo là \(180^\circ\).

Đường chéo: Hình chữ nhật có hai đường chéo không chỉ cắt nhau tại trung điểm của mỗi đường mà còn có độ dài bằng nhau.

Đối xứng: Hình chữ nhật có tính đối xứng qua trục, nghĩa là nó có thể được lật qua một trục đối xứng và trùng khít với chính nó. Có hai trục đối xứng chính qua trung điểm của các cạnh đối diện và qua trung điểm của hai đường chéo.

Diện tích và chu vi: Diện tích của hình chữ nhật được tính bằng cách nhân chiều dài và chiều rộng của nó (A = chiều dài × chiều rộng), và chu vi được tính bằng tổng độ dài của tất cả bốn cạnh (P = 2 × (chiều dài + chiều rộng)).

Hình chữ nhật thường được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày và trong nhiều lĩnh vực khoa học khác nhau nhờ tính chất đơn giản và dễ dàng tính toán của nó.

Dấu hiệu nhận biết hình chữ nhật

Dấu hiệu nhận biết một hình tứ giác là hình chữ nhật bao gồm:

Góc vuông: Nếu một hình tứ giác có một góc vuông, thì các góc còn lại cũng đều là góc vuông. Điều này có nghĩa là nếu một hình tứ giác có ít nhất một góc vuông và các cặp cạnh đối diện song song và bằng nhau, đó là hình chữ nhật.

Đường chéo bằng nhau: Trong một hình chữ nhật, hai đường chéo không chỉ cắt nhau tại trung điểm của mỗi đường mà còn có độ dài bằng nhau. Nếu một hình tứ giác có hai đường chéo cắt nhau tại trung điểm và bằng nhau, nó là hình chữ nhật.

Đường chéo tạo thành góc vuông: Trong hình chữ nhật, hai đường chéo cắt nhau và tạo thành bốn góc vuông tại điểm giao nhau. Nếu một hình tứ giác có hai đường chéo cắt nhau và tạo thành góc vuông tại điểm giao nhau, nó có thể là hình chữ nhật.

Góc vuông và cạnh song song: Nếu một hình tứ giác có một cặp cạnh đối diện song song và một góc vuông, thì đó là hình chữ nhật.

Những dấu hiệu này giúp xác định một hình tứ giác có phải là hình chữ nhật hay không, dựa vào các tính chất hình học cơ bản.

hình chữ nhật

Tính chất hình chữ nhật

Hai cạnh đối nhau bằng nhau:

AB = CD

AD = BC

Hai đường chéo bằng nhau và cắt nhau tại trung điểm mỗi đường:

AC = BD

O là trung điểm của AC và BD

Các góc đối nhau bằng nhau:

∠A = ∠C = \(90^\circ\)

∠B = ∠D = \(90^\circ\)

Tổng hai góc kề nhau bằng 180°:

∠A + ∠B = \(180^\circ\)

∠C + ∠D = \(180^\circ\)

∠A + ∠D = \(180^\circ\)

∠B + ∠C = \(180^\circ\)

Hình chữ nhật có tất cả các tính chất của hình bình hành:

Hai cạnh đối song song và bằng nhau.

Các đường chéo cắt nhau tại trung điểm mỗi đường.

Hình chữ nhật nội tiếp được đường tròn:

Tồn tại một đường tròn đi qua cả bốn đỉnh của hình chữ nhật.

Hình chữ nhật có thể chia thành hai tam giác vuông bằng nhau:

Đường chéo AC chia hình chữ nhật thành hai tam giác vuông ACD và ABC.

Hình chữ nhật có thể chia thành bốn tam giác cân:

Hai đường chéo AC và BD chia hình chữ nhật thành bốn tam giác cân AOB, BOC, COD, DOA.

Ngoài ra, hình chữ nhật còn có một số tính chất đặc biệt khác:

Hình chữ nhật có chu vi nhỏ nhất trong tất cả các tứ giác có cùng diện tích.

Hình chữ nhật có diện tích lớn nhất trong tất cả các tứ giác có cùng chu vi.

Công thức tính diện tích và chu vi hình chữ nhật

Diện tích:

S = a x b

Trong đó:

S là diện tích hình chữ nhật

a và b là hai cạnh kề nhau của hình chữ nhật

Chu vi:

P = 2(a + b)

Trong đó:

P là chu vi hình chữ nhật

a và b là hai cạnh kề nhau của hình chữ nhật

Ví dụ:

Cho hình chữ nhật ABCD có AB = 5 cm, BC = 4 cm.

Tính diện tích: S = AB x BC = 5 cm x 4 cm = 20 cm²

Tính chu vi: P = 2(AB + BC) = 2(5 cm + 4 cm) = 18 cm

Các dạng bài tập liên quan

Ví dụ 1:

Cho hình chữ nhật ABCD có AB = 5 cm, BC = 4 cm.

Tính:

Chu vi: P = 2(AB + BC) = 2(5 cm + 4 cm) = 18 cm

Diện tích: S = AB x BC = 5 cm x 4 cm = 20 cm²

Ví dụ 2:

Cho hình chữ nhật ABCD có chu vi là 34 cm và chiều dài là 12 cm. Tìm chiều rộng của hình chữ nhật.

Giải:

Gọi chiều rộng của hình chữ nhật là b (cm)

Chu vi hình chữ nhật là: P = 2(a + b) = 2(12 + b) = 34 (cm)

Suy ra: 24 + 2b = 34

Suy ra: 2b = 10

Suy ra: b = 5 (cm)

Ví dụ 3:

Cho tứ giác ABCD có AB = CD, ∠A = ∠B = \(90^\circ\). Chứng minh ABCD là hình chữ nhật.

Giải:

AB = CD (gt)

∠A = ∠B =\(90^\circ\) (gt)

Suy ra: ABCD là hình bình hành có một góc vuông

Vậy ABCD là hình chữ nhật.

Ví dụ 4:

Một mảnh vườn hình chữ nhật có chiều dài 15 m, chiều rộng bằng \(\frac{2}{3}\) chiều dài. Người ta trồng rau trên mảnh vườn, cứ 1\(\text{m}^2\) thu hoạch được 4 kg rau. Hỏi trên cả mảnh vườn thu hoạch được bao nhiêu kg rau?

Giải:

Chiều rộng mảnh vườn là: 15 x 2/3 = 10 (m)

Diện tích mảnh vườn là: 15 x 10 = 150 (\(\text{m}^2\))

Số kg rau thu hoạch được là: 150 x 4 = 600 (kg)

Qua bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về hình chữ nhật, một hình dạng cơ bản và quan trọng trong toán học và đời sống. Hình chữ nhật có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau và giúp ích cho con người trong nhiều hoạt động. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về hình chữ nhật và có thể áp dụng kiến thức này vào thực tế.