Thể tích hình vuông: Định nghĩa, công thức và ví dụ

Thể tích hình vuông là lượng không gian được giới hạn bởi sáu mặt phẳng vuông góc với nhau, mỗi mặt phẳng có diện tích bằng cạnh của hình vuông. Nắm vững cách tính thể tích hình vuông là điều cần thiết để giải quyết các bài toán liên quan đến hình khối này.

Lý thuyết của thể tích hình vuông  

Hình vuông là một hình học có cả bốn cạnh bằng nhau và bốn góc vuông. Thể tích của một hình vuông là số đơn vị khối lập phương mà hình vuông đó có thể chứa.

Công thức tính thể tích hình vuông

Thể tích của một hình vuông có thể được tính bằng cách sử dụng công thức sau:

\[ V = a^3 \]

Trong đó:

– \( V \) là thể tích hình vuông.

– \( a \) là độ dài cạnh của hình vuông.

Ví dụ:

Ví dụ 1:

Giả sử chúng ta có một hình vuông có độ dài cạnh là 5 cm. Chúng ta sẽ tính thể tích hình vuông đó bằng cách sử dụng công thức:

\[ V = 5^3 = 125 \text{ cm}^3 \]

Vậy thể tích hình vuông là 125 \( \text{cm}^3 \).

Ví dụ 2:

Giả sử ta có một khối lập phương có thể tích là 64 \( \text{cm}^3 \). Chúng ta muốn biết độ dài của cạnh của hình vuông đó là bao nhiêu. Để giải quyết vấn đề này, ta sẽ sử dụng công thức thể tích hình vuông:

\[ V = a^3 \]

\[ 64 = a^3 \]

Để tìm giá trị của \( a \), ta sẽ lấy căn bậc ba của 64:

\[ a = \sqrt[3]{64} = 4 \text{ cm} \]

Vậy cạnh của hình vuông là 4 cm.

Dạng bài tập thể tích của hình vuông và phương pháp giải

Dạng 1: Tính thể tích của hình vuông đã biết cạnh.

Hãy tính thể tích của một hình vuông có cạnh là 10 cm.

   – Phương pháp giải: Sử dụng công thức \( V = a^3 \), thay \( a = 10 \) vào công thức để tính được thể tích.

Dạng 2: Tính cạnh của hình vuông khi đã biết thể tích.

Hãy tính độ dài cạnh của một hình vuông khi biết thể tích của nó là 125 \( \text{cm}^3 \).

   – Phương pháp giải: Sử dụng công thức \( V = a^3 \) và giải phương trình \( a^3 = 125 \) để tìm giá trị của \( a \).

Dạng 3: Tính thể tích của hình vuông khi biết đường chéo.

Một hình vuông có đường chéo dài 6 cm. Hãy tính thể tích của nó.

   – Phương pháp giải: Sử dụng công thức \( V = \frac{1}{3} \times a^2 \times d \), trong đó \( a \) là độ dài cạnh của hình vuông và \( d \) là độ dài đường chéo.

Dạng 4: Tính thể tích của hình vuông khi biết chiều cao.

 Một hình vuông có chiều cao là 8 cm. Hãy tính thể tích của nó.

   – Phương pháp giải: Sử dụng công thức \( V = a^2 \times h \), trong đó \( a \) là độ dài cạnh của hình vuông và \( h \) là chiều cao.

Dạng 5: Tính thể tích của hình vuông khi biết đường chéo và chiều cao.

Một hình vuông có đường chéo dài 10 cm và chiều cao là 6 cm. Hãy tính thể tích của nó.

   – Phương pháp giải: Sử dụng công thức \( V = \frac{1}{3} \times a^2 \times d \), trong đó \( a \) là độ dài cạnh của hình vuông và \( d \) là độ dài đường chéo.

Dạng 6: Tính thể tích của hình vuông khi biết diện tích của mặt phẳng.

Một hình vuông có diện tích bằng 49 \( \text{cm}^2 \). Hãy tính thể tích của nó.

   – Phương pháp giải: Đầu tiên, ta tính độ dài cạnh của hình vuông từ diện tích mặt phẳng. Sau đó, sử dụng công thức \( V = a^3 \) để tính thể tích.

Bài tập vận dụng

Bài 1: Một hình vuông có cạnh dài 8 cm. Hãy tính thể tích của nó.

Bài 2: Thể tích của một hình vuông là 64 \( \text{cm}^3 \). Hãy tính độ dài cạnh của nó.

Bài 3: Một hình vuông có đường chéo dài 10 cm. Hãy tính thể tích của nó.

Bài 4: Một hình vuông có chiều cao là 12 cm. Hãy tính thể tích của nó.

Bài 5: Một hình vuông có diện tích bằng 49 \( \text{cm}^2 \). Hãy tính thể tích của nó.

Hướng dẫn giải

Bài tập 1: Một hình vuông có cạnh dài 8 cm. Hãy tính thể tích của nó.

   – Giải: Sử dụng công thức \( V = a^3 \), với \( a = 8 \) để tính thể tích.

   – Kết quả: \( V = 8^3 = 512 \) \( \text{cm}^3 \).

Bài tập 2: Thể tích của một hình vuông là 64 \( \text{cm}^3 \). Hãy tính độ dài cạnh của nó.

   – Giải: Sử dụng công thức \( V = a^3 \), và giải phương trình \( a^3 = 64 \) để tìm giá trị của \( a \).

   – Kết quả: \( a^3 = 64 \) nên \( a = \sqrt[3]{64} = 4 \) cm.

Bài tập 3: Một hình vuông có đường chéo dài 10 cm. Hãy tính thể tích của nó.

   – Giải: Sử dụng công thức \( V = \frac{1}{3} \times a^2 \times d \), trong đó \( a \) là độ dài cạnh của hình vuông và \( d \) là độ dài đường chéo.

   – Kết quả: \( V = \frac{1}{3} \times a^2 \times d = \frac{1}{3} \times 5^2 \times 10 = \frac{1}{3} \times 25 \times 10 = 83.33 \) \( \text{cm}^3 \) (làm tròn).

Bài tập 4: Một hình vuông có chiều cao là 12 cm. Hãy tính thể tích của nó.

   – Giải: Sử dụng công thức \( V = a^2 \times h \), trong đó \( a \) là độ dài cạnh của hình vuông và \( h \) là chiều cao.

   – Kết quả: \( V = a^2 \times h = 12^2 \times 12 = 144 \times 12 = 1728 \) \( \text{cm}^3 \).

Bài tập 5: Một hình vuông có diện tích bằng 49 \( \text{cm}^2 \). Hãy tính thể tích của nó.Đầu tiên, tính độ dài cạnh của hình vuông từ diện tích mặt phẳng. Sau đó, sử dụng công thức \( V = a^3 \) để tính thể tích.

   – Kết quả: \( V = a^3 = 7^3 = 343 \) \( \text{cm}^3 \).

thể tích hình vuông là một khái niệm quan trọng trong toán học. Để tính thể tích hình vuông, chúng ta sử dụng công thức \( V = a^3 \), trong đó \( a \) là độ dài cạnh của hình vuông. Bằng cách này, chúng ta có thể áp dụng kiến thức này vào nhiều bài toán thực tế khác nhau.

Chúc bạn học tốt với toanhoc.edu.vn