\(b^2 = a^2 + c^2 – 2ac \cdot \cos B\)
\(c^2 = a^2 + b^2 – 2ab \cdot \cos C\)
Hệ thức cơ bản:
\(\sin^2 \alpha + \cos^2 \alpha = 1\)
\(\tan \alpha = \frac{\sin \alpha}{\cos \alpha}\)
\(\cot \alpha = \frac{\cos \alpha}{\sin \alpha}\)
Hệ thức liên hệ giữa sin, cos và tan:
\(\sin \alpha = \sqrt{1 – \cos^2 \alpha}\)
\(\cos \alpha = \sqrt{1 – \sin^2 \alpha}\)
\(\tan \alpha = \frac{1}{\cot \alpha}\)
Hệ thức liên hệ giữa sin, cos và cot:
\(\sin \alpha = \cos \alpha \cdot \tan \alpha\)
\(\cos \alpha = \frac{\sin \alpha}{\tan \alpha}\)
\(\cot \alpha = \frac{1}{\tan \alpha}\)
Hệ thức liên hệ giữa tan và cot:
Tanα.Cotα = 1
Ví dụ:
Cho tam giác ABC vuông tại A, với AB = 3 cm và AC = 4 cm. Tính sinB, cosB và tanB.
Giải:
\(\sin B = \frac{AC}{BC} = \frac{4}{5}\)
\(\cos B = \frac{AB}{BC} = \frac{3}{5}\)
\(\tan B = \frac{\sin B}{\cos B} = \frac{4}{3}\)
Cho tam giác ABC với AB = 6 cm, AC = 8 cm và BC = 10 cm. Tính sinB.
Giải:
Theo định lí sin:
\(\frac{a}{\sin A} = \frac{b}{\sin B} = \frac{c}{\sin C}\)
\(\Rightarrow \sin B = \frac{b \cdot \sin A}{a} = \frac{8 \cdot \sin A}{6} = \frac{4}{3} \cdot \sin A\)
\(\text{Vì } \sin^2 A + \cos^2 A = 1\)
\(\Rightarrow \frac{4}{9} \cdot \sin^2 A + \cos^2 A = 1\)
\(\Rightarrow \cos^2 A = \frac{5}{9}\)
\(\Rightarrow \cos A = \sqrt{\frac{5}{9}}\)
Theo định lí cos:
\(b^2 = a^2 + c^2 – 2ac \cdot \cos B\)
\(\Rightarrow \sin^2 B = \frac{{a^2 + c^2 – b^2}}{{2ac}}\)
\(\Rightarrow \left(\frac{{4}}{{3}} \cdot \sin A\right)^2 = \frac{{6^2 + 8^2 – 10^2}}{{2 \cdot 6 \cdot 8}}\)
\(\Rightarrow \sin^2 A = \frac{1}{9}\)
\(\Rightarrow \sin A = \frac{1}{3}\)
\(\Rightarrow \sin B = \frac{4}{3} \cdot \sin A = \frac{4}{9}\)
Tóm lại, tỉ số lượng giác là một chủ đề quan trọng và hữu ích trong toán học. Nắm vững kiến thức về tỉ số lượng giác sẽ giúp bạn giải quyết các bài toán tam giác vuông một cách hiệu quả, đồng thời mở ra cánh cửa đến với những lĩnh vực toán học cao hơn và ứng dụng vào thực tế. Hãy dành thời gian nghiên cứu và luyện tập để làm chủ chủ đề này, bạn nhé!