Lý thuyết giải hệ phương trình bằng phương pháp cộng đại số – Toán lớp 9

Giải hệ phương trình là một kỹ năng toán học quan trọng, được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Trong chương trình toán học THCS, các em được học một số phương pháp giải hệ phương trình hai ẩn bậc nhất, bao gồm phương pháp thế, phương pháp cộng đại số và phương pháp quy về phương trình bậc nhất một ẩn.

Phương pháp cộng đại số là một phương pháp đơn giản và hiệu quả để giải hệ phương trình hai ẩn bậc nhất. Phương pháp này dựa trên việc cộng hoặc trừ các vế tương ứng của hai phương trình để khử một ẩn và tìm giá trị của ẩn còn lại.

Nguyên tắc cơ bản giải hệ phương trình bằng phương pháp cộng đại số

Giải hệ phương trình bằng phương pháp cộng đại số dựa trên một số nguyên tắc cơ bản quan trọng, giúp loại bỏ một hoặc nhiều biến số khỏi hệ phương trình, từ đó đơn giản hóa quá trình giải. Dưới đây là những nguyên tắc cơ bản của phương pháp này:

Tính Bảo Toàn Đẳng Thức:

Nguyên tắc này nói rằng nếu bạn cộng hoặc trừ hai phương trình với nhau, bạn vẫn sẽ có được một đẳng thức đúng. Điều này giữ nguyên tính chất đẳng thức của các phương trình ban đầu.

Tính Linh Hoạt Của Các Hạng Tử:

Bạn có thể tự do sắp xếp lại các hạng tử trong mỗi phương trình (cộng hoặc trừ các hạng tử, nhóm các biến và hằng số) mà không thay đổi tính đúng đắn của phương trình.

Chọn Biến Để Loại Bỏ:

Xác định biến số mà bạn muốn loại bỏ khỏi hệ phương trình. Thông thường, chọn biến số có hệ số dễ dàng được làm cho giống nhau hoặc trở thành số đối nhau qua phép nhân hoặc phép chia, để dễ dàng loại bỏ qua phép cộng hoặc phép trừ.

Điều Chỉnh Hệ Số:

Trước khi thực hiện phép cộng hoặc phép trừ, có thể cần điều chỉnh hệ số của biến số được chọn để loại bỏ bằng cách nhân hoặc chia cả hai vế của một hoặc cả hai phương trình, sao cho các hệ số của biến số này trở thành giống nhau hoặc là số đối nhau.

Phép Cộng hoặc Trừ:

Thực hiện phép cộng hoặc phép trừ giữa các phương trình sau khi đã điều chỉnh hệ số, nhằm mục đích loại bỏ biến số đã chọn. Quá trình này tạo ra một phương trình mới chứa ít biến số hơn.

Giải Phương Trình Đơn Giản:

Sử dụng phương trình mới sau khi loại bỏ biến để giải và tìm giá trị của các biến số còn lại.

Thay Thế và Tìm Giá Trị Biến Số Còn Lại:

Sau khi giải được một biến số, thay giá trị đó vào một trong các phương trình ban đầu để tìm giá trị của biến số chưa biết.

Những nguyên tắc cơ bản này đóng vai trò là nền tảng giúp phương pháp cộng đại số trở thành công cụ hiệu quả và linh hoạt trong việc giải nhiều loại hệ phương trình, đặc biệt là trong trường hợp hệ phương trình tuyến tính.

Các bước giải bài

Phương pháp cộng đại số là một phương pháp đơn giản và hiệu quả để giải hệ phương trình bậc nhất hai ẩn. Phương pháp này dựa trên việc cộng hoặc trừ từng vế của hai phương trình để khử đi một ẩn, từ đó giải ra ẩn còn lại.

Dưới đây là các bước giải hệ phương trình bằng phương pháp cộng đại số:

Bước 1: Kiểm tra tính chất của hệ phương trình:

Hệ có nghiệm duy nhất: Khi hai đường thẳng cắt nhau.

Hệ vô nghiệm: Khi hai đường thẳng song song.

Hệ có vô số nghiệm: Khi hai đường thẳng trùng nhau.

Bước 2: Cộng hoặc trừ từng vế của hai phương trình để khử đi một ẩn.

Trường hợp 1: Hệ số của một ẩn trong hai phương trình bằng nhau.

Cộng hoặc trừ hai phương trình để khử ẩn đó.

Giải phương trình một ẩn thu được để tìm nghiệm của hệ.

Trường hợp 2: Hệ số của một ẩn trong hai phương trình đối nhau.

Cộng hai phương trình để thu được phương trình mới.

Giải phương trình mới để tìm giá trị của ẩn còn lại.

Thay giá trị tìm được vào một trong hai phương trình ban đầu để tìm giá trị của ẩn đã khử.

Bước 3: Kiểm tra nghiệm bằng cách thay giá trị tìm được vào cả hai phương trình ban đầu.

Ví dụ: Giải hệ phương trình:

\(\begin{cases}
2x + 3y &= 7 \\
x – y &= 1
\end{cases}\)

Bước 1: Hệ có nghiệm duy nhất vì hai đường thẳng có hệ số góc khác nhau.

Bước 2: Cộng hai phương trình để khử ẩn x.

4y = 8

Bước 3: Giải phương trình y = 2.

Bước 4: Thay y = 2 vào một trong hai phương trình ban đầu để tìm x.

2x + 3(2) = 7

2x + 6 = 7

2x = 1

x = 0.5

Kiểm tra:

Thay x = 0.5 và y = 2 vào cả hai phương trình ban đầu, ta thấy thỏa mãn.

Vậy hệ phương trình có nghiệm duy nhất (x, y) = (0.5, 2).

Lưu ý:

Khi giải hệ phương trình bằng phương pháp cộng đại số, cần chú ý đến việc khử ẩn một cách hiệu quả.

Có thể sử dụng các phương pháp khác như phương pháp thế, phương pháp đặt ẩn phụ để giải hệ phương trình. 

Ưu điểm và nhược điểm của phương pháp này

Phương pháp cộng đại số là một phương pháp đơn giản và hiệu quả để giải hệ phương trình bậc nhất hai ẩn. Tuy nhiên, phương pháp này cũng có những ưu điểm và nhược điểm riêng

Ưu điểm

Đơn giản và dễ hiểu: Phương pháp cộng đại số dựa trên các phép toán cộng trừ đơn giản, dễ thực hiện.

Hiệu quả: Phương pháp này có thể áp dụng để giải hệ phương trình bất kỳ, không giới hạn về số ẩn và số phương trình.

Linh hoạt: Phương pháp cộng đại số có thể kết hợp với các phương pháp khác như phương pháp thế, phương pháp đặt ẩn phụ để giải hệ phương trình một cách hiệu quả.

 Nhược điểm 

Khó khăn khi hệ số phức tạp: Khi hệ số của các ẩn phức tạp, việc cộng trừ các vế của phương trình có thể trở nên khó khăn và dễ xảy ra sai sót.

Khó khăn khi khử ẩn: Trong một số trường hợp, việc khử ẩn bằng phương pháp cộng đại số có thể không hiệu quả hoặc khó thực hiện.

Giới hạn về số ẩn: Phương pháp cộng đại số chỉ áp dụng được cho hệ phương trình bậc nhất hai ẩn.

Phương pháp cộng đại số là một phương pháp đơn giản và hiệu quả để giải hệ phương trình bậc nhất hai ẩn. Tuy nhiên, phương pháp này cũng có những hạn chế nhất định. Do đó, việc lựa chọn phương pháp giải hệ phương trình phù hợp phụ thuộc vào từng trường hợp cụ thể.

Kết thúc bài viết về việc giải hệ phương trình bằng phương pháp cộng đại số, chúng ta đã cùng nhau khám phá một công cụ mạnh mẽ và hiệu quả, giúp đơn giản hóa và giải quyết các hệ phương trình phức tạp.

Hy vọng rằng, thông qua sự hiểu biết và kỹ năng được hình thành từ việc giải hệ phương trình bằng phương pháp cộng đại số, bạn sẽ tiếp tục khám phá và ứng dụng nó trong các bài toán học thuật cũng như thực tiễn, từ đó mở rộng tầm nhìn và nâng cao năng lực giải quyết vấn đề của mình.