Lý thuyết và công thức tính diện tích hình tứ giác

Diện tích hình tứ giác là đại lượng đo độ lớn của phần mặt phẳng được giới hạn bởi hình tứ giác. Việc tính toán diện tích hình tứ giác là một kỹ năng quan trọng có nhiều ứng dụng thực tế.

Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách tính toán diện tích hình tứ giác. Bạn sẽ được học công thức tính diện tích, các ứng dụng của diện tích hình tứ giác và cách giải một số bài tập liên quan.

Khái niệm hình tứ giác

Hình tứ giác là hình có bốn cạnh và bốn góc.

Phân loại hình tứ giác

Có nhiều loại hình tứ giác khác nhau, bao gồm:

  • Hình vuông: Tứ giác có bốn cạnh bằng nhau và bốn góc vuông.
  • Hình chữ nhật: Tứ giác có bốn góc vuông và hai cạnh đối diện bằng nhau.
  • Hình bình hành: Tứ giác có hai cạnh đối diện song song và bằng nhau.
  • Hình thoi: Tứ giác có bốn cạnh bằng nhau và hai đường chéo vuông góc với nhau.
  • Hình thang: Tứ giác có một cặp cạnh đối diện song song.

Diện tích hình tứ giác

Diện tích hình tứ giác là đại lượng đo độ lớn của phần mặt phẳng được giới hạn bởi hình tứ giác.

Công thức tính diện tích hình tứ giác

Có nhiều công thức khác nhau để tính diện tích hình tứ giác, tùy thuộc vào loại hình tứ giác.

Hình vuông

Diện tích hình vuông được tính bằng công thức:

\(S = a²\)

trong đó:

  • S: Diện tích hình vuông (đơn vị: cm²)
  • a: Cạnh hình vuông (đơn vị: cm)

Hình chữ nhật

Diện tích hình chữ nhật được tính bằng công thức:

\(S = a  \times  b\)

trong đó:

  • S: Diện tích hình chữ nhật (đơn vị: cm²)
  • a: Chiều dài hình chữ nhật (đơn vị: cm)
  • b: Chiều rộng hình chữ nhật (đơn vị: cm)

Hình bình hành

Diện tích hình bình hành được tính bằng công thức:

\(S = a  \times  h\)

trong đó:

  • S: Diện tích hình bình hành (đơn vị: cm²)
  • a: Cạnh đáy hình bình hành (đơn vị: cm)
  • h: Chiều cao hình bình hành (đơn vị: cm)

Hình thoi

Diện tích hình thoi được tính bằng công thức:

\(S = \frac{d_1 \times d_2}{2}\)

trong đó:

  • S: Diện tích hình thoi (đơn vị: cm²)
  • d₁: Đường chéo thứ nhất của hình thoi (đơn vị: cm)
  • d₂: Đường chéo thứ hai của hình thoi (đơn vị: cm)

Hình thang

Diện tích hình thang được tính bằng công thức:

\(S = \frac{(a + b) \times h}{2}\)

trong đó:

  • S: Diện tích hình thang (đơn vị: cm²)
  • a: Đáy lớn hình thang (đơn vị: cm)
  • b: Đáy nhỏ hình thang (đơn vị: cm)
  • h: Chiều cao hình thang (đơn vị: cm)

Bài tập về diện tích hình tứ giác có lời giải

Bài 1: Cho một hình vuông có cạnh 5cm. Hãy tính diện tích hình vuông.

Giải:

Diện tích hình vuông được tính bằng:

\(S = a² = 5² = 25 cm²\)

Bài 2: Cho một hình chữ nhật có chiều dài 8cm và chiều rộng 5cm. Hãy tính diện tích hình chữ nhật.

Giải:

Diện tích hình chữ nhật được tính bằng:

\(S = a  \times  b = 8  \times  5 = 40 cm²\)

Bài 3: Cho một hình bình hành có cạnh đáy 10cm và chiều cao 6cm. Hãy tính diện tích hình bình hành.

Giải:

Diện tích hình bình hành được tính bằng:

\(S = a  \times  h = 10  \times  6 = 60 cm²\)

Bài 4: Cho một hình thoi có hai đường chéo lần lượt là 8cm và 6cm. Hãy tính diện tích hình thoi.

Giải:

Diện tích hình thoi được tính bằng:

\(S = \frac{d_1 \times d_2}{2} = \frac{8 \times 6}{2} = 24 \text{ cm}^2\)

Bài 5: Cho một hình thang có đáy lớn 10cm, đáy nhỏ 8cm và chiều cao 5cm. Hãy tính diện tích hình thang.

Giải:

Diện tích hình thang được tính bằng:

\(S = \frac{(a + b) \times h}{2} = \frac{(10 + 8) \times 5}{2} = 90 \text{ cm}^2\)

Luyện tập

Bài 1: Một mảnh đất hình vuông có chu vi là 32m. Hãy tính diện tích mảnh đất.

Bài 2: Một mảnh vườn hình chữ nhật có chiều dài 15m và chiều rộng bằng 2/3 chiều dài. Hãy tính diện tích mảnh vườn.

Bài 3: Một mảnh bìa hình bình hành có độ dài đáy là 10cm và chiều cao bằng 8cm. Hãy tính diện tích mảnh bìa.

Bài 4: Một con diều hình thoi có độ dài đường chéo thứ nhất là 18cm và độ dài đường chéo thứ hai bằng 5/6 độ dài đường chéo thứ nhất. Hãy tính diện tích con diều.

Bài 5: Một tấm bìa hình thang có độ dài đáy lớn là 12cm, độ dài đáy nhỏ là 8cm và chiều cao bằng 7cm. Hãy tính diện tích tấm bìa.

Hướng dẫn giải

Bài 1:

Chu vi hình vuông là: 32m

Cạnh hình vuông là: 32m / 4 = 8m

Diện tích hình vuông là:\(8m \times 8m = 64m²\)

Bài 2:

Chiều rộng mảnh vườn là: \(15m \times 2/3 = 10m\)

Diện tích mảnh vườn là:\(15m \times 10m = 150m²\)

Bài 3:

Diện tích mảnh bìa là: \(10cm \times 8cm = 80cm²\)

Bài 4:

Độ dài đường chéo thứ hai là: \(18cm \times 5/6 = 15cm\)

Diện tích con diều là: \((18cm \times 15cm) / 2 = 135cm²\)

Bài 5:

Diện tích tấm bìa là: \((12cm + 8cm) \times 7cm) / 2 = 70cm²\)

Bài viết này đã hướng dẫn bạn cách tính toán diện tích hình tứ giác. Bạn đã được học công thức tính diện tích, các ứng dụng của diện tích hình tứ giác và cách giải một số bài tập liên quan

Chúc bạn học tốt với toanhoc.edu.vn

Với niềm đam mê mãnh liệt đối với toán học, tôi luôn mong muốn truyền tải kiến thức và khơi gợi niềm yêu thích môn học này cho thế hệ trẻ. Tôi luôn tận tâm trong công việc giảng dạy, sử dụng phương pháp giảng dạy sáng tạo và hiệu quả để giúp học sinh tiếp thu kiến thức một cách dễ dàng và hứng thú. Với những thành tựu xuất sắc trong lĩnh vực toán học, tôi đã nhận được nhiều giải thưởng danh giá và được cộng đồng khoa học đánh giá cao. Tôi là nguồn cảm hứng và tấm gương sáng cho các thế hệ học sinh và sinh viên yêu thích toán học.