Bài 4: Giải phương trình:
\(1/(x^2 + 2x + 1) + 1 = 3\)
Lời giải:
\(1/(x^2 + 2x + 1) = 2\)
Bài 5: Giải phương trình:
\(x^4 – 13x^2 + 36 = 0\)
Lời giải:
\(t^2 – 13t + 36 = 0
t1 = 4; t2 = 9
Giải phương trình
[latex]√(x^2 – 4x + 3) = 2\)
\(1/(x^2 + 2x + 1) = 3\)
\(x^4 – 16x^2 + 64 = 0\)
\(√(x^2 – 4x + 4) + 1 = 3\)
\(1/(x^2 + 2x + 1) – 1 = 0\)
\(x^4 – 2x^2 – 3 = 0\)
Như vậy, bài viết đã trình bày một số kiến thức cơ bản về phương trình quy về phương trình bậc hai. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp học sinh giải quyết các bài tập liên quan đến phương trình quy về phương trình bậc hai một cách dễ dàng và chính xác.
Với niềm đam mê mãnh liệt đối với toán học, tôi luôn mong muốn truyền tải kiến thức và khơi gợi niềm yêu thích môn học này cho thế hệ trẻ. Tôi luôn tận tâm trong công việc giảng dạy, sử dụng phương pháp giảng dạy sáng tạo và hiệu quả để giúp học sinh tiếp thu kiến thức một cách dễ dàng và hứng thú. Với những thành tựu xuất sắc trong lĩnh vực toán học, tôi đã nhận được nhiều giải thưởng danh giá và được cộng đồng khoa học đánh giá cao. Tôi là nguồn cảm hứng và tấm gương sáng cho các thế hệ học sinh và sinh viên yêu thích toán học.