Công thức

Các dạng thức cơ bản của số phức có ví dụ cụ thể

Số phức là một khái quát hóa của số thực, được mở rộng bởi các nhà toán học vào thế kỷ 19. Số phức bao gồm cả số thực và số ảo, và được sử dụng để mô tả nhiều hiện tượng trong thế giới thực, như sóng điện từ, dòng điện xoay chiều, và cơ học lượng tử.

Bài viết này sẽ giới thiệu về khái niệm số phức, bao gồm các định nghĩa, tính chất, và các dạng bài tập thường gặp.

Khái niệm về số phức

Số phức là số được viết dưới dạng z = a + bi, trong đó:

Ví dụ:

Tập hợp số phức được ký hiệu là C.

Các phép tính trong số phức

\((a + bi) + (c + di) = (a + c) + (b + d)i\)

\((a + bi) – (c + di) = (a – c) + (b – d)i\)

\((a + bi)(c + di) = (ac – bd) + (ad + bc)i\)

\((a + bi) / (c + di) = [(a + bi)(c – di)] / (c^2 + d^2) = (ac + bd) / (c^2 + d^2) + (bc – ad)i / (c^2 + d^2)\)

Biểu diễn trên mặt phẳng:

Số phức z = a + bi được biểu diễn bởi điểm M(a, b) trên mặt phẳng phức.

Số phức liên hợp

Định nghĩa:

Số phức liên hợp của số phức \(z = a + bi\) (với a và b là số thực, i là đơn vị ảo) là số phức z* được xác định bởi:

\(z = a – bi* \)

Ví dụ:

Tính chất:

Môđun của số phức

Định nghĩa:

Môđun của số phức z = a + bi (với a và b là số thực, i là đơn vị ảo) là một số thực được ký hiệu là |z| và được xác định bởi:

\(|z| = √(a^2 + b^2)\)

Ví dụ:

Tính chất:

Nghịch đảo của số phức

Định nghĩa:

Nghịch đảo của số phức \(z = a + bi\) (với a và b là số thực, i là đơn vị ảo và z ≠ 0) là số phức z⁻¹ được xác định bởi:

\(z⁻¹ = (c – di) / (c^2 + d^2)\)

với c = a và d = b.

Ví dụ:

Tính chất:

3 dạng bài tập thường gặp ở số phức

Tìm số phức thỏa mãn điều kiện cho trước

Chứng minh đẳng thức liên quan đến số phức

Giải phương trình số phức

Bài tập về số phức có lời giải chi tiết

Bài 1: Cho hai số phức \(z1 = 2 + 3i  và  z2 = 4 – i\).

  1. a) Tìm số phức z3 sao cho \(z3 = z1 + z2\)
  2. b) Tìm số phức z4 sao cho \(z4 = z1 * z2\)
  3. c) Tìm số phức z5 sao cho \(z5 = z1 / z2\)
  4. d) Tìm môđun của số phức \(z6 = z1 – z2\)
  5. e) Tìm số phức z7 sao cho z7 là số phức liên hợp của z1.

Lời giải:

  1. a) \(z3 = z1 + z2 = (2 + 3i) + (4 – i) = 6 + 2i\)
  2. b) \(z4 = z1 * z2 = (2 + 3i) * (4 – i) = 14 + 5i\)
  3. c) \(z5 = z1 / z2 = (2 + 3i) / (4 – i) = (2 + 3i) * (4 + i) / (4^2 + (-1)^2) = 11/17 + 10/17i\)
  4. d) \(|z6| = |z1 – z2| = |(2 + 3i) – (4 – i)| = |(-2 + 4i)| = √((-2)^2 + 4^2) = 2√5\)
  5. e) \(z7 = z1* = 2 – 3i\)

Bài 2:

Bài tập tự luyện

Bài 1:

Cho hai số phức \(z1 = 3 + 4i  và  z2 = 2 – i\). Tìm:

a) \(z1 + z2\)

b) \(z1 – z2\)

c) \(z1 * z2\)

d) \(z1 / z2\)

Bài 2:

Giải phương trình số phức:

  1. a) \(z^2 + 4z + 3 = 0\)
  2. b) \(z^2 – 2z + 5 = 0\)

Bài 3:

Cho số phức z thỏa mãn |z| = 5. Tìm tập hợp điểm biểu diễn số phức z trên mặt phẳng tọa độ.

Số phức là một chủ đề quan trọng trong toán học và có nhiều ứng dụng trong khoa học và kỹ thuật. Bài viết này chỉ cung cấp một cái nhìn tổng quan về số phức. Để hiểu rõ hơn về chủ đề này, bạn có thể tham khảo thêm các tài liệu chuyên sâu về số phức.