Tích của vectơ với một số là một phép toán cơ bản trong chương trình Hình học 10. Phép toán này có nhiều ứng dụng trong giải tích vectơ, hình học vectơ và cơ học.
Cho một số thực k và vectơ a:
Tích của vectơ a với số k là một vectơ được ký hiệu là k.a hoặc k→a.
Hướng của vectơ k.a:
Độ dài của vectơ k.a:
\(|k.a| = |k|.|a|\)
Quy ước
Ví dụ:
\(k.(a + b) = k.a + k.b\)
\((a + b).c = a.c + b.c\)
\(a.(b.c) = (a.b).c\)
Hai vectơ được gọi là cùng phương nếu giá của chúng song song hoặc trùng nhau.
Hai vectơ \(\vec{a}=(a1,a2)\) và \(\vec{b}=(b1,b2)\) cùng phương khi và chỉ khi:
\(\frac{a_1}{b_1} – \frac{a_2}{b_2}\)
Dạng 1: Tính tích của vectơ với một số
Cho vectơ a=(a1,a2) và số thực k, hãy tính k.a.
Ví dụ:
Dạng 2: Vận dụng tích của vectơ với một số để giải bài toán hình học
Cho hai điểm A(x₁, y₁) và B(x₂, y₂), trung điểm M của đoạn thẳng AB được xác định bởi:
\(M = (1/2).A + (1/2).B\)
Cho ba điểm A, B, C, vectơ AC được phân tích theo hai vectơ AB và AC như sau:
\(AC = k.AB + l.AC\)
Với k và l là các số thực.
Cho hai điểm A(x₁, y₁) và B(x₂, y₂), điểm D nằm trên đường thẳng AB có tọa độ được xác định bởi:
\(D = t.A + (1 – t).B\)
Với t là một số thực.
Dạng 3: Chứng minh các đẳng thức vectơ
Sử dụng tính chất của tích vectơ với một số để chứng minh các đẳng thức vectơ.
Ví dụ:
Chứng minh rằng:
Dạng 4: Giải bài toán ứng dụng
Tích của vectơ với một số được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực toán học và vật lý, bao gồm:
Tóm lại, tích của vectơ với một số là một phép toán quan trọng trong toán học và vật lý. Nó có nhiều ứng dụng trong giải tích vectơ, hình học vectơ và cơ học
Address: 148/9 Ung Văn Khiêm, Phường 25, Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Phone: 0988584696
E-Mail: contact@toanhoc.edu.vn